ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clearing-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clearing-off


clearing-off /'kliəriɳ'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…