EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearing-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearing-off
clearing-off /'kliəriɳ'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)
← Xem thêm từ clearing instruction
Xem thêm từ clearing station →
Từ vựng liên quan
c
clear
clearing
ea
ear
earing
in
lea
of
off
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…