EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearing station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearing station
clearing station /'kliəriɳ'steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạm phân phối, trạm điều động
← Xem thêm từ clearing-off
Xem thêm từ clearings →
Từ vựng liên quan
at
c
clear
clearing
ea
ear
earing
in
ion
lea
on
ri
ring
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…