EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearness
clearness /'kliənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trong trẻo (nước, không khí...)
sự rõ ràng, sự sáng tỏ
sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)
← Xem thêm từ clearly
Xem thêm từ clears →
Từ vựng liên quan
c
clear
ea
ear
earn
lea
learn
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…