EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clematises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clematises
clematis /'klemətis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ông lão
← Xem thêm từ clematis
Xem thêm từ clemencies →
Từ vựng liên quan
at
c
clem
clematis
em
EMA
is
ma
mat
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…