EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleverness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleverness
cleverness /'klevənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lanh lợi, sự thông minh
sự tài giỏi
sự thần tình, sự tài tình
← Xem thêm từ cleverly
Xem thêm từ clevis →
Từ vựng liên quan
c
clever
er
erne
eve
ever
lev
lever
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…