EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climatological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climatological
climatological /,klaimə'tɔlədʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khí hậu học
← Xem thêm từ climatologic
Xem thêm từ climatologically →
Từ vựng liên quan
at
c
cal
climatologic
gi
ic
li
lima
lo
log
logic
logical
ma
mat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…