ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clockworks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clockworks


clockwork /'klɔkwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ máy đồng hồ
like clockwork → đều đặn như một cái máy

tính từ


  đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with clockwork precision → chính xác như bộ máy đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…