ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloud-capped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloud-capped


cloud-capped /'klaudkæpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phủ mây, có mây che phủ
cloud capped mountain → núi có mây che phủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…