EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocultivate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocultivate
cocultivate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trồng cùng với loại cây khác
← Xem thêm từ coctease
Xem thêm từ cocycle →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
cult
culti
cultivate
oc
ocul
ti
ult
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…