EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coding convention
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coding convention
coding convention
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) qui ước biên mã
← Xem thêm từ coding
Xem thêm từ coding system →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
coding
con
convent
convention
din
ding
en
ent
in
ion
nt
od
on
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…