EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coenospecies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coenospecies
coenospecies
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau)
← Xem thêm từ coenocyte
Xem thêm từ coenuri →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
ec
en
no
nos
os
pe
sp
spec
Specie
specie
species
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…