ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coffee break

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coffee break


coffee break /'kɔfibreik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…