ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coherence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coherence


coherence /kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
  (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ

@coherence
  (Tech) tính nhất quán, tính kết hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…