EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collective noun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collective noun
collective noun
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ tập hợp
← Xem thêm từ Collective goods
Xem thêm từ collective region →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collect
collective
ec
ect
no
noun
ou
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…