EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
come-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
come-down
come-down /'kʌmdaun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ
← Xem thêm từ come-by-chance
Xem thêm từ come-hither →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
do
dow
down
me
om
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…