ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comforters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comforters


comforter /'kʌmfətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
  khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
  vú giả (cho trẻ con ngậm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…