EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comforting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comforting
comforting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể an ủi, khuyên giải
← Xem thêm từ comfortful
Xem thêm từ comfortingly →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comfort
for
fort
in
mf
om
or
ort
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…