EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
command line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
command line
command line
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hàng lệnh, dòng điều khiển
← Xem thêm từ Command economy
Xem thêm từ command list →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
com
comma
command
in
li
line
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…