EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commanders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commanders
commander /kə'mɑ:ndə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
the commander of an operation
→ người chỉ huy cuộc hành quân
(kỹ thuật) cái vồ lớn
← Xem thêm từ commander-in-chief
Xem thêm từ commanding →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
com
comma
command
commander
er
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…