ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commanding


commanding /kə'mɑ:ndiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ huy; điều khiển
commanding officer → sĩ quan chỉ huy
  oai vệ, uy nghi
  cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…