ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Commercial policy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Commercial policy


Commercial policy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chính sách thương mại
+ Các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…