ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commercialization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commercialization


commercialization /kə,mə:ʃəlai'zeilʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…