EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commercialization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commercialization
commercialization /kə,mə:ʃəlai'zeilʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
← Xem thêm từ commercialists
Xem thêm từ commercialize →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
cia
co
com
commercial
er
ion
li
me
om
on
rc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…