EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commissariats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commissariats
commissariat /,kɔmi'seəriət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) cục quân nhu
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên xô)
← Xem thêm từ commissariat
Xem thêm từ commissaries →
Từ vựng liên quan
aria
at
c
co
com
commis
commissar
commissariat
is
mi
mis
miss
om
ri
ria
sa
sari
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…