ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commissariats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commissariats


commissariat /,kɔmi'seəriət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) cục quân nhu
  dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên xô)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…