ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commissars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commissars


commissar /,kɔmi'sɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uỷ viên nhân dân (ở Liên xô và một số nước khác)
political commissar
  chính uỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…