ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commissary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commissary


commissary /'kɔmisəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sĩ quan quân nhu
  (như) commissar
  đại diện giám mục (ở một địa hạt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…