EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commissary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commissary
commissary /'kɔmisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sĩ quan quân nhu
(như) commissar
đại diện giám mục (ở một địa hạt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)
← Xem thêm từ commissars
Xem thêm từ commission →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commis
commissar
is
mi
mis
miss
om
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…