ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Commodity space

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Commodity space


Commodity space

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Không gian hàng hoá.
+ Giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…