EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commondo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commondo
commondo /kə'moud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ com mốt
ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo)
← Xem thêm từ commonalty
Xem thêm từ commoner →
Từ vựng liên quan
c
co
com
common
do
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…