ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commondo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commondo


commondo /kə'moud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ com mốt
  ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…