ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonalty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonalty


commonalty /'kɔmənlti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những người bình dân, dân chúng
  phần đông (của loài người...)
  đoàn thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…