EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commonalty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commonalty
commonalty /'kɔmənlti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
những người bình dân, dân chúng
phần đông (của loài người...)
đoàn thể
← Xem thêm từ commonalties
Xem thêm từ commondo →
Từ vựng liên quan
alt
c
co
com
common
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…