ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonwealth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonwealth


commonwealth /'kɔmənwelθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toàn thể nhân dân (của một nước)
  khối cộng đồng; nước cộng hoà
  Commonwealth liên bang Uc
  Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm oen 1649 1660)
  đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)
  (như) commonweal

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…