EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commotions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commotions
commotion /kə'mouʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
(y học) choáng
← Xem thêm từ commotion
Xem thêm từ communal →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commotion
ion
ions
mo
mot
motion
motions
om
on
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…