ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commotions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commotions


commotion /kə'mouʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
  (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
  (y học) choáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…