EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
community home
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
community home
community home
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá
← Xem thêm từ community chest
Xem thêm từ Community indifference curve →
Từ vựng liên quan
c
co
com
community
ho
home
it
me
mu
ni
nit
om
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…