EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commutate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commutate
commutate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuyển (mạch), đổi nối (đ)
← Xem thêm từ commutant
Xem thêm từ commutating device →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
com
mu
mutate
om
ta
tat
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…