EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commutant
commutant
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) hoán tập
mutual c.(đại số) hoán tập tương hỗ
← Xem thêm từ commutable
Xem thêm từ commutate →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
com
mu
mutant
nt
om
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…