ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commutation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commutation


commutation /,kɔmju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán
  tiền thế (để thế vào hiện vật...)
  (pháp lý) sự giảm (hình phạt)
  (điện học) sự đảo mạch
sparkless commutation → sự đảo mạch không tia điện

@commutation
  (Tech) chuyển (mạch), đổi nối (d)

@commutation
  (đại số) sự giao hoán; (máy tính) [sự đổi, sự chuyển] mạch
  regular c. đs giao hoán đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…