EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commutative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commutative
commutative /kə'mju:tətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative algebra
→ (toán học) đại số giao hoán
@commutative
giao hoán
← Xem thêm từ commutations
Xem thêm từ commutativity →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
mu
mutative
om
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…