ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commutative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commutative


commutative /kə'mju:tətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative algebra → (toán học) đại số giao hoán

@commutative
  giao hoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…