ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compatibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compatibilities


compatibility /kəm,pætə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hợp nhau, tính tương hợp

@compatibility
  (Tech) tính tương thích, tính tương hợp

@compatibility
  tính tương thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…