EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compatibilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compatibilities
compatibility /kəm,pætə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hợp nhau, tính tương hợp
@compatibility
(Tech) tính tương thích, tính tương hợp
@compatibility
tính tương thích
← Xem thêm từ compassionless
Xem thêm từ compatibility →
Từ vựng liên quan
at
bi
c
co
com
comp
it
li
lit
mp
om
pa
pat
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…