EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
competitory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
competitory
competitory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sự cạnh tranh
← Xem thêm từ competitors
Xem thêm từ compilation →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
competitor
it
ITO
mp
om
or
pe
pet
ti
tit
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…