EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complainingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complainingly
complainingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
oán trách, ta thán
← Xem thêm từ complaining
Xem thêm từ complains →
Từ vựng liên quan
ai
c
co
com
comp
complain
complaining
in
la
lain
mp
ni
om
pl
pla
plain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…