EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complanar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complanar
complanar
Phát âm
Ý nghĩa
đồng phẳng
← Xem thêm từ complaisantly
Xem thêm từ complanarity →
Từ vựng liên quan
an
ana
c
co
com
comp
la
lan
mp
nar
om
pl
pla
plan
planar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…