complete /kəm'pli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
a complete failure → một sự thất bại hoàn toàn
hoàn thành, xong
when will the work be complete? → khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
complete horseman → một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
ngoại động từ
hoàn thành, làm xong
làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
this completes my happiness → điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
@complete
(Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ
@complete
đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
c. of the square bổ sung cho thành hình vuông
conditionally c. đầy đủ có điều kiện