ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compline


compline /'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…