EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compositors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compositors
compositor /kəm'pɔzitə/ (comp) /kɔmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) thợ sắp chữ
← Xem thêm từ compositorial
Xem thêm từ compost →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
compositor
it
ITO
mp
om
or
os
po
POs
pos
posit
si
sit
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…