EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compound circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compound circuit
compound circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch đa hợp = composite circuit
← Xem thêm từ compound cable
Xem thêm từ compound device →
Từ vựng liên quan
c
ci
circuit
co
com
comp
compo
compound
it
mp
om
ou
po
pound
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…