EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compulsative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compulsative
compulsative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cưỡng bức; bắt buộc
← Xem thêm từ comptrollers
Xem thêm từ compulsion →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
mp
om
pulsative
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…