computation /,kɔmpju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tính toán, sự ước tính
at the lowest computation → theo sự ước tính thấp nhất
@computation
(Tech) tính toán, kế toán; kỹ thuật tính toán
@computation
sự tính toán, tính
analogue c. sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá
area c. tính diện tích
digital c. tính bằng chữ số
hand c. tính tay
industrial c.s tính toán công nghiệp
step by step c. tính từng bước