EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computer vision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computer vision
computer vision
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thị giác máy điện toán
← Xem thêm từ computer virus(es)
Xem thêm từ computer voice →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compute
computer
er
ion
is
mp
om
on
put
si
ut
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…