EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concrete-mixer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concrete-mixer
concrete-mixer /'kɔnkri:t'miksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy trộn bê tông
← Xem thêm từ concrete
Xem thêm từ concrete music →
Từ vựng liên quan
c
co
con
concrete
er
mi
mix
mixer
on
re
ret
rete
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…