ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condescend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condescend


condescend /,kɔndi'send/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  hạ mình, hạ cố, chiếu cố
to condescend do something → hạ mình làm việc gì
to condescend to somebody → hạ cố đến người nào
  (Ê cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
to condescend upon particulars → ghi rõ những chi tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…