condescend /,kɔndi'send/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hạ mình, hạ cố, chiếu cố
to condescend do something → hạ mình làm việc gì
to condescend to somebody → hạ cố đến người nào
(Ê cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
to condescend upon particulars → ghi rõ những chi tiết