EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conduct-money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conduct-money
conduct-money /'kɔndəkt,mʌni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền đi đường (cho người làm chứng)
← Xem thêm từ conduct
Xem thêm từ conductance →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conduct
duct
mo
mon
money
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…