ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conduct-money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conduct-money


conduct-money /'kɔndəkt,mʌni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền đi đường (cho người làm chứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…